Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 02-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 05:26 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 21 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
720,000 -115,000.00 | 0.00 | 735,000 -125,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,609.00 28.00 | 16,629.00 -60.00 | 17,229.00 -33.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,324 326.00 | 18,424 318.00 | 19,086 358.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,737 27,737 | 27,737 -1,071.00 | 28,544 28,544 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,445.43 3,445.43 | 3,480.23 3,480.23 | 3,592.41 3,592.41 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,626.38 3,626.38 | 3,765.24 3,765.24 |
Euro | EUR | 26,995 100.00 | 27,065 62.00 | 28,401 471.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,052 32,052 | 32,052 -452.00 | 32,927 32,927 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.26 3,168.26 | 3,203.00 3,203.00 | 3,296.00 3,296.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.49 304.49 | 316.67 316.67 |
Yên Nhật | JPY | 158.20 -4.62 | 158.70 -4.94 | 165.45 -4.48 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.20 16.20 | 16.40 -2.07 | 20.20 20.20 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,354.96 5,354.96 | 5,471.74 5,471.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,344.00 2,344.00 | 2,464.00 2,464.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,234.00 15,234.00 | 15,284.00 195.00 | 16,046.00 16,046.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,368 -458.43 | 18,554 -395.89 | 19,149 -450.71 |
Bạc Thái | THB | 670.00 670.00 | 670.00 -77.00 | 717.00 717.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,213 43.00 | 25,243 43.00 | 25,474 12.00 |
Vàng SJC | XAU | 820,000 -60,000.00 | 0.00 | 855,000 -35,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.